Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mouse sensitivity

Nghe phát âm

Toán & tin

độ nhạy chuột

Xem thêm các từ khác

  • Mouse shortcut

    lối tắt chuột,
  • Mouse simulation

    dạng chuột,
  • Mouse software

    phần mềm điều khiển chuột,
  • Mouse tail pulse

    mạch thon , mạch yếu dần,
  • Mouse tapeworm

    sán chuột,
  • Mouse threshold

    ngưỡng dịch chuyển chuột,
  • Mouse trap

    van mở,
  • Mouse unit

    đơnvị chuột nhắt,
  • Mousekin

    Danh từ: chuột con, chuột nhắt,
  • Mouser

    / ´mausə /, danh từ, con mèo tài bắt chuột,
  • Mousetail pulse

    mạch thon , mạch yếu dần,
  • Mousetapeworm

    sán chuột,
  • Mousetrap

    / ´maus¸træp /, Danh từ: bẫy chuột, Ngoại động từ: bẫy,
  • Mousetrap cheese

    Danh từ: phó mát hạng tồi (chỉ đáng để bẫy chuột),
  • Mouseunit

    đơn vị chuột nhắt,
  • Mousing

    cái móc khóa treo,
  • Mousse

    / mu:s /, Danh từ: món kem mút,
  • Mousseline

    / ´mu:sli:n /, Danh từ: li/cốc con bằng thủy tinh mỏng có hoa văn hình ren,
  • Moustache

    bre & name / mə'stɑ:ʃ /, Danh từ: như mustache (từ mỹ,nghĩa mỹ)râu mép, ria,
  • Mousy

    / ´mausi /, Tính từ: lắm chuột, như chuột, hôi mùi chuột, nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top