- Từ điển Anh - Việt
Movable stop
Xem thêm các từ khác
-
Movable support
điểm tựa di động, vì chống di động, gối tựa di động, -
Movable tank support
giá đỡ thùng chứa di động, -
Movable type
đầu mô, -
Movable weight
khối nặng truợt, con chạy, con mã, khối nặng di động, -
Movablekidney
thận di động, -
Movableness
/ ´mu:vəbəlnis /, -
Movables
Danh từ số nhiều: Đồ đạc; đồ gỗ, (pháp lý) động sản, động sản, movables and immobile account,... -
Movables and immobile account
tài khoản động sản và bất động sản, -
Movables and immovable account
tài khoản động sản và bất động sản, -
Movant
, -
Move
/ mu:v /, Danh từ: sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần,... -
Move apart
tách rời ra, -
Move back
đẩy lui, lùi lại phía sau, -
Move block
khối chuyển, -
Move down
dời xuống, -
Move in and out (to...)
chuyển vào và chuyển ra, -
Move mode
chế độ dịch chuyển, chế độ động, chế độ chuyển động, -
Move off
đi tiếp, -
Move operation
sự thao tác di chuyển, -
Move picture
dời hình,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
