Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Move
Nghe phát âmMục lục |
/mu:v/
Thông dụng
Danh từ
Sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch
(đánh cờ) nước
Lượt, lần, phiên (trong một trò chơi)
Biện pháp; bước
Ngoại động từ
Chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ
Lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc
Làm nhuận (tràng)
Kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi
Làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm
Đề nghị
- I move the adjournment of the meeting
- tôi đề nghị hoãn buổi họp
Nội động từ
Chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động
Đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch
Hành động, hoạt động
Cấu trúc từ
to move about
- đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh
- Hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở
to move along
- tiến lên
to move away
- dọn đi, cất đi
- Đi xa, đi hẳn
to move back
- lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau
to move forward
- tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước
to move in
- dọn nhà (đến chỗ ở mới)
to move off
- ra đi, đi xa
to move on
- cho đi tiếp; tiến lên
move on
- đề nghị đi đi, đừng đứng ùn lại (lệnh của công an (giao thông))
to move out
- dọn nhà đi, di chuyển đi
to move up
- chuyển lên; trèo lên, tiến lên
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
chuyển động; đi; (lý thuyết trò chơi ) nước đi (bài)
Cơ - Điện tử
Sự chuyển động, sự dịchchuyển, (v) chuyển động, di chuyển
Xây dựng
dời
rời chỗ
Kỹ thuật chung
chuyển dịch
đi
di chuyển
- block move
- di chuyển khối
- Conditional Move (CMOV)
- di chuyển có điều kiện
- data move instruction
- lệnh di chuyển dữ liệu
- move operation
- sự thao tác di chuyển
- move the center line
- di chuyển đường tâm
di động
dịch chuyển
- move mode
- chế độ dịch chuyển
điều khiển
dời chỗ
đổi vị trí
nước đi (bài)
Kinh tế
đề nghị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- act , action , alteration , change , maneuver , measure , modification , motion , movement , ploy , procedure , proceeding , shift , step , stir , stirring , stratagem , stroke , turn , variation , dislocation , disturbance , rearrangement , relocation , remotion , evolution , tactic , activity , advancement , automation , demarche , dynamism , emigration , flexibility , impetus , locomotion , maneuverability , migration , mobility , momentum , motility , procession , transition , transplantation , velocity
verb
- actuate , advance , blow , budge , bustle , carry , change , climb , crawl , cross , depart , dislocate , disturb , drift , drive , exit , flow , fly , get away , get going , get off , glide , go , go away , head for , hurry , impel , jump , leap , leave , locomote , march , migrate , off-load , position , proceed , progress , propel , pull out , push , quit , relocate , remove , roll , run , scram , shift , ship , shove , skip out , split , stir , switch , take off , transfer , transport , transpose , travel , traverse , walk , withdraw , activate , advocate , affect , agitate , bring , bring up , cause , convert , draw up , excite , give rise to , impress , incite , induce , inspire , inspirit , instigate , introduce , lead , operate , persuade , play on , prevail upon , prompt , propose , put forward , quicken , recommend , rouse , start , stimulate , strike , submit , suggest , sway , touch , tug at , turn , urge , work on , maneuver , displace , shake , get along , egg on , foment , galvanize , goad , inflame , motivate , pique , prick , prod , set off , spur , touch off , trigger , work up , mobilize , get , act , action , alpestrine , alpine , amble , animate , arouse , bounce , coast , converge , deed , emigrate , evacuate , gravitate , huge , immigrate , influence , kindle , lope , meander , mosey , motion , mountainous , romp , rove , rugged , saunter , scud , scurry , step , stratagem
Từ trái nghĩa
noun
- idleness , inaction , inactivity , regression , stagnation
verb
- fix , pause , remain , stay , stop , discourage , dishearten , dissuade
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Thành Ngữ:, a false move, hành động ngu xuẩn
-
Động từ: xem move, thăng chức, di chuyển lên phía trước,
-
Thành Ngữ:, not to move a muscle, không động đậy
-
Idioms: to be always on the move, luôn luôn di động
-
Thành Ngữ:, to move along, tiến lên
-
Thành Ngữ:, to move away, dọn đi, cất đi
-
Thành Ngữ:, to move in, dọn nhà (đến chỗ ở mới)
-
Thành Ngữ:, to move off, ra đi, đi xa
-
Thành Ngữ:, to move on, cho đi tiếp; tiến lên
-
Thành Ngữ:, to move out, dọn nhà đi
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Move apart
tách rời ra, -
Move back
đẩy lui, lùi lại phía sau, -
Move block
khối chuyển, -
Move down
dời xuống, -
Move in and out (to...)
chuyển vào và chuyển ra, -
Move mode
chế độ dịch chuyển, chế độ động, chế độ chuyển động, -
Move off
đi tiếp, -
Move operation
sự thao tác di chuyển, -
Move picture
dời hình, -
Move the center line
di chuyển đường tâm,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bácXem thêm 1 bình luận
-
0 · 16/01/21 09:16:15
-
0 · 18/01/21 10:58:19
-
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?