Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mud store

Xây dựng

kho bùn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mud stream

    dòng chảy mang bùn, dòng bùn sét, dòng dung dịch sét, dòng bùn,
  • Mud sump

    hố gom bùn, giếng thoát nước bẩn, thùng lắng cặn (nồi hơi), bể lắng bùn,
  • Mud tank

    bể chứa bùn, bể bùn,
  • Mud tap

    vòi tháo cặn,
  • Mud thickener

    chất làm dầy vỏ bùn,
  • Mud thickening

    sự làm dầy vỏ bùn,
  • Mud thinner

    chất pha loãng bùn khoan,
  • Mud trap

    cái gom cặn, giếng thu bùn (cống ngầm), cái gom bùn, máy gom bùn,
  • Mud volcano

    núi lửa bùn, núi lửa phun bùn,
  • Mud wall

    tường bùn nhồi rơm, tường đất sét nện, tường chính,
  • Mud weight

    trọng lượng bùn,
  • Mud weight material

    chất gia trọng bùn khoan,
  • Mud weight recorder

    máy ghi trọng lượng bùn khoan,
  • Mudball

    hạt bùn, các chất dạng tròn tạo thành trong máy lọc và tăng dần lên về kích thước khi không bị mất đi do rửa ngược.
  • Mudbar

    sà lan chở bùn đi cùng với các tàu nạo vét,
  • Mudcap

    nắp bùn,
  • Mudded

    Tính từ: bị vấy bùn, bị bôi bẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top