Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mudcap

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

nắp bùn

Giải thích EN: The mud used to cover an explosive charge and attach it to a boulder, transmitting part of the energy of the explosion to the boulder.Giải thích VN: Bùn dùng để đắp lên một ngòi nổ và gắn nó vào tảng đá.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mudded

    Tính từ: bị vấy bùn, bị bôi bẩn,
  • Muddily

    trạng từ, một cách tù mù/không rõ ràng, bẩn, vẩn đục,
  • Muddiness

    Danh từ: tình trạng lầy lội, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng nhớp nhúa, trạng thái xám xịt;...
  • Mudding

    sự bám bùn, sự dính bùn, sự hòa bùn, sự hóa bùn,
  • Mudding acting

    tác dụng hóa bùn,
  • Muddle

    / 'mʌdl /, Danh từ: tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ( (nghĩa đen) &...
  • Muddle-head

    Danh từ: người chậm hiểu, kẻ đần độn, độ thộn,
  • Muddle-headed

    Tính từ: Đần độn, u mê, ngớ ngẩn,
  • Muddy

    / 'mʌdi /, Tính từ: lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục,...
  • Muddy-headed

    Tính từ: ngớ ngẩn, đần độn,
  • Muddy ground

    đất bùn,
  • Muddy road

    đường trơn lầy,
  • Muddy sand

    cát bùn,
  • Muddy sand current

    dòng chảy cát bùn,
  • Muddy soil

    đất bùn, đất bùn,
  • Muddy water

    nước bùn,
  • Muddying

    sự hóa bùn, sự làm đục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top