Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Muddle-headed

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Đần độn, u mê, ngớ ngẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Muddy

    / 'mʌdi /, Tính từ: lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục,...
  • Muddy-headed

    Tính từ: ngớ ngẩn, đần độn,
  • Muddy ground

    đất bùn,
  • Muddy road

    đường trơn lầy,
  • Muddy sand

    cát bùn,
  • Muddy sand current

    dòng chảy cát bùn,
  • Muddy soil

    đất bùn, đất bùn,
  • Muddy water

    nước bùn,
  • Muddying

    sự hóa bùn, sự làm đục,
  • Muderously

    trạng từ, một cách dữ dội/khủng khiếp, một cách đẫm máu/tàn bạo, với ý định giết người, một cách tai hại,
  • Mudflats

    thềm bùn, đầm lầy, bãi lầy,
  • Mudflow

    dòng xen,
  • Mudguard

    / mʌdgɑ:k /, Danh từ: cái chắn bùn, thanh cản va, tấm chắn bùn, vè chắn bùn,
  • Mudlark

    / ´mʌd¸la:k /, Danh từ: người nhặt than bùn, Đứa bé cầu bơ cầu bất, đứa bé lang thang đầu...
  • Mudolated brick

    gạch môđun hóa,
  • Mudrock flow

    dòng bùn đá, dòng bùn đá,
  • Mudscreen

    máy rây bùn,
  • Mudsill

    / ´mʌd¸sil /, Xây dựng: ngưỡng cửa bùn, Kỹ thuật chung: rầm ngang,...
  • Mudslinger

    / ´mʌd¸slingə /, danh từ, kẻ hay bôi xấu, kẻ hay vu oan giá hoạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top