Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mutually exclusive

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

loại trừ lẫn nhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mutually exclusive events

    các biến cố xung khắc, những sự việc tương khắc lẫn nhau, disjoint incompatible , mutually exclusive events, các biến cố xung khắc...
  • Mutually exclusive project

    dự án đầu tư loại trừ nhau, những dự án (đầu tư) loại trừ nhau,
  • Mutually exclusive sets

    các tập (hợp) loại trừ nhau, các tập hợp loại trừ nhau,
  • Mutually independent

    độc lập,
  • Mutually perpendicular lines

    các đường thẳng góc nhau, các đường thẳng trực giao, các đường thẳng vuông góc nhau,
  • Mutually separated

    tách nhau, mutually separated set, tập hợp tách nhau, mutually separated sets, các tập (hợp) tách nhau
  • Mutually separated set

    tập hợp tách nhau,
  • Mutually separated sets

    các tập (hợp) tách nhau,
  • Mutules

    mu-tu-li (chi tiết mái đua),
  • Muzak

    Danh từ: loại sáo (nhạc) thường chơi ở các nơi quãng cáo, Ánh sáng sau phòng thu (nhạc),
  • Muzhik

    / ´mu:ʒik /,
  • Muzz

    / mʌz /, ngoại động từ, (từ lóng) làm bối rối, làm mụ mẫm, làm ngây dại, làm trì độn,
  • Muzziness

    / ´mʌzinis /, danh từ, sự mụ mẫm, sự ngây dại, sự trì độn, sự say mèm,
  • Muzzle

    / mʌzəl /, Danh từ: mõm (chó, cáo...), rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng,
  • Muzzle-loader

    Danh từ: súng nạp đạn đằng nòng,
  • Muzzle-sight

    Danh từ: Đầu ruồi, chuẩn ngắm (đầu súng),
  • Muzzled sperm

    tinh trùng mất khả năng dính,
  • Muzzy

    / ´mʌzi /, Tính từ: mụ mẫm, ngây dại, trì độn, say mèm,
  • Muối

    làm tiêu tan, làm tiêu ta,
  • Mx (maxwell)

    macxoen, mx,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top