Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Névé

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

nêvê
tuyết hạt
neve basin
bồn tuyết hạt
névé glacier
sông băng tuyết hạt
neve slope
sườn tuyết hạt

Xem thêm các từ khác

  • Névé glacier

    sông băng tuyết hạt,
  • Nðgligð

    danh từ 1. áo xuềnh xoàng mặc ở nhà 2. áo khoác ngoài mỏng nhẹ của phụ nữ.,
  • Nþstagmic

    (thuộc) rung giật nhãn cầu,
  • Nơtron star

    sao nơtron,
  • O

    / ou /, Danh từ, số nhiều Os, O's, Oes: mẫu tự thứ mười lăm trong bảng chữ cái tiếng anh, hình...
  • O'

    Giới từ: (viết tắt) của of, 10ỵo'clock, 10 giờ, man-o'-war, tàu chiến, will-o'-the-wisp, ma trơi,...
  • O'clock

    / ə'klɔk /, như clock, i go to bed before eleven o'clock, tôi đi ngủ trước 11 giờ
  • O'er

    / 'ouə /, Phó từ & giới từ: (thơ ca) (như) over, o'er hills, trên đồi,
  • O-D equation

    phương trình điểm xuất phát, điểm đến,
  • O-class insulation

    cách điện cấp o,
  • O-ring

    / ou-ring /, vòng chống thấm, vòng chữ o,
  • O-type carcinotron

    cacxinotron loại o,
  • O-type tube

    đèn kiểu chữ o, đèn loại o, đèn từ trường sóng ngược,
  • O.k.

    Thán từ: (từ lóng) được!, đồng ý!, tán thành!, tốt!, Tính từ:...
  • O.pip

    / 'oupip /, Danh từ: Đài quan sát,
  • O2-meter

    o2 kế,
  • O2S (Oxygen sensor)

    cảm biến ô xy,
  • O2 sensor

    cảm biến ô xy,
  • OACSU (off air call setup)

    sự thiết lập cuộc gọi phát đi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top