Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

N-channel

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

kênh n
N Channel Metal Oxide Semiconductors (NMOS)
Các chất bán dẫn ôxit kim loại kênh N
n-channel device
thiết bị kênh n
n-channel discrete FET
FET kênh n rời rạc
n-channel FET
FET kênh n
n-channel integrated MOS transistor
tranzito MOS tích hợp kênh n
N-channel metal oxide semiconductor transistor
tranzito bán dẫn oxit kim loại kênh n
n-channel metal-oxide semiconductor (N-MOS)
linh kiện kim loại-oxit-bán dẫn kênh n
n-channel metal-oxide semiconductor (N-MOS)
linh kiện MOS kênh n
n-channel silicon-gate MOS process
quá trình MOS của silic kênh n

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top