Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Discrete

Nghe phát âm

Mục lục

/di'skrit/

Thông dụng

Tính từ

Riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc
discrete space
(toán học) không gian rời rạc
(triết học) trừu tượng

Chuyên ngành

Toán & tin

rời rạc

Xây dựng

trừu tượng

Điện lạnh

phân lập
discrete spectrum
phổ phân lập

Kỹ thuật chung

gián đoạn
DFT (discreteFourier transform)
phép biến đổi Fourier gián đoạn
Discrete Address Beacon System (DABS)
hệ thống mốc địa chỉ gián đoạn
discrete carrier
sóng mang gián đoạn
discrete code
mã gián đoạn
discrete frequency
tần số gián đoạn
Discrete Multi - Tone (DMT)
đa âm gián đoạn
discrete phase
pha gián đoạn
discrete sideband
dải bên gián đoạn
discrete spectrum
phổ gián đoạn
discrete spectrum component
thành phần phổ gián đoạn
discrete system
hệ gián đoạn
rời rạc
riêng biệt
discrete component
thành phần riêng biệt
rời (rạc)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
detached , different , disconnected , discontinuous , distinct , diverse , separate , several , unattached , various , particular , single , singular , individual

Từ trái nghĩa

adjective
attached , combined , joined

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top