Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nanosecond (ns)

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

nanô giây

Giải thích VN: Một đơn vị đo thời gian bằng một phần tỷ giây.///Tuy vượt quá tri giác của con người, nhưng nanô giây phù hợp với máy tính. Ví dụ, một loại chip nhỏ được quảng cáo 80 ns RAM có nghĩa là các chip RAM sẽ có khả năng đáp ứng trong vòng 80 nanô giây.

một phần tỷ dây

Kỹ thuật chung

nano giây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nanosoma

    nanosomia,
  • Nanosomia

    tật lùn,
  • Nanosomus

    người lùn, ngườí lùn,
  • Nanosource

    / 'nænousɔ:s /, nguồn sáng nanô,
  • Nanostructure

    / ,nænou'strʌktʃə /, cấu trúc nanô,
  • Nanosurgery

    / ¸nænou´sə:dʒəri /, Vật lý: giải phẫu nanô,
  • Nanoterrorism

    khủng bố nanô,
  • Nanous

    / 'nænəs /, lùn, lùn,
  • Nanovol (nV)

    một phần ty volt,
  • Nanovoltmeter

    nanô vôn kế,
  • Nanukayami

    bệnh sốt bảy ngày , bệnh do leptospirahebdo-midis,
  • Nanus

    người lùn, người lùn,
  • Naos

    đền hy lạp, phòng nhỏ,
  • Nap

    bre & name / næp /, Hình thái từ: Danh từ: giấc ngủ chợp, giấc...
  • Nap catcher

    thiết bị gom tuyết,
  • Nap collector

    ống hút xơ bông,
  • Nap hook

    móc có lò xo,
  • Nap the pile

    làm cho lên tuyết lông,
  • Napalm

    / nei'pɑ:m /, Danh từ: (quân sự) napan, Động từ: ném bom napan,
  • Nape

    / neip /, Danh từ: gáy ( (thường) the nape of the neck),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top