Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nappe outlier

Xây dựng

địa khối ngoại lai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nappe profile

    mặt cắt lớp tràn,
  • Nappe with external roots

    lớp phủ có rễ ngoài,
  • Nappe with internal roots

    lớp phủ có rễ trong,
  • Napper

    / 'næpə /, Danh từ: cái đầu, máy chải tuyết,
  • Nappes

    ,
  • Napping

    cào lông (vải), tạo tuyết,
  • Nappy

    / næpi /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia), có tuyết (hàng vải),
  • Naprapathy

    thuật nắn dây chằng,
  • Napraphathy

    thuật nắn dây chằng,
  • Naproxen

    loại thuốc giảm đau, cũng làm giảm viêm và sốt.,
  • Nar

    / na: /, phương ngữ, gần hơn,
  • Narcism

    / 'na:sizm /,
  • Narcissi

    / nɑ:'sisəs /,
  • Narcissism

    / nɑ:'sisizm /, Danh từ: tính tự yêu mình; tính quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình,
  • Narcissist

    / nɑ:'sisist /, danh từ, người tự yêu mình; người quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình, Từ...
  • Narcissistic

    / ,nɑ:sə'sistik /, tính từ, tự yêu mình; quá chú ý đến vẻ đẹp của mình, Từ đồng nghĩa:...
  • Narcissus

    / nɑ:'sisəs /, Danh từ, số nhiều narcissuses, .narcissi: (thực vật học) hoa thuỷ tiên, Y...
  • Narcissus poeticus

    cây thủy tiên hoa trắng,
  • Narcissus pseudonarcissus

    cây thủy tiên hoavàng,
  • Narcist

    / 'na:sist /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top