Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Narcissism

Nghe phát âm

Mục lục

/nɑ:'sisizm/

Thông dụng

Danh từ

Tính tự yêu mình; tính quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình

Chuyên ngành

Y học

hội chứng tự mê

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amour-propre , conceit , ego , egoism , pride , vainglory , vainness , vanity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Narcissist

    / nɑ:'sisist /, danh từ, người tự yêu mình; người quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình, Từ...
  • Narcissistic

    / ,nɑ:sə'sistik /, tính từ, tự yêu mình; quá chú ý đến vẻ đẹp của mình, Từ đồng nghĩa:...
  • Narcissus

    / nɑ:'sisəs /, Danh từ, số nhiều narcissuses, .narcissi: (thực vật học) hoa thuỷ tiên, Y...
  • Narcissus poeticus

    cây thủy tiên hoa trắng,
  • Narcissus pseudonarcissus

    cây thủy tiên hoavàng,
  • Narcist

    / 'na:sist /,
  • Narcistic

    / 'na:'sistik /,
  • Narco-

    prefìx. chỉ sự mê, trạng thái sững sờ.,
  • Narcoanalysis

    thùy miên phân tích,
  • Narcoanesthesia

    gây mê cơ sở,
  • Narcohypnosis

    thôi miên bằng thuốc,
  • Narcolepcy

    cơn ngủ kịch phát,
  • Narcolepsy

    / 'nɑ:kəlepsi /, Danh từ: (y học) cơn ngủ kịch phát,
  • Narcoleptic

    / ¸na:kə´leptik /, Y học: thuộc cơn ngủ kịch phát,
  • Narcoma

    tình trạng sững sờ do thuốc gây ngủ,
  • Narcomania

    / ¸na:kou´meiniə /, Danh từ: bệnh nghiện ma túy, Y học: chứng nghiện...
  • Narcomaniac

    / ,na:kə(u)'meiniæk /, Danh từ: người nghiện ma túy,
  • Narcose

    tình trạng sững sờ, tình trạng tê mê,
  • Narcoses

    / ,na:kousi:z /, số nhiều của narcosis,
  • Narcosis

    / nɑ:'kousis /, Danh từ (y học): trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng, giấc ngủ, sự gây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top