Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Narrow majority

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

narrow majority
đa số ít ỏi (số phiếu trong cuộc bầu cử)

Xem thêm narrow

Kinh tế

đa số miễn cưỡng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top