Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nasusexternus

Y học

mũi ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nat

    node attribute table - bảng thuộc tính nút,
  • Natal

    / 'neitl /, Tính từ: (thuộc) sinh, Y học: thuộc sự sinh, Kỹ...
  • Natalgia

    (chứng) đau lưng,
  • Natality

    / ,nei'tæliti /, Danh từ: tỷ lệ sinh đẻ, Y học: tỷ lệ sinh,
  • Natation

    / nei'teiʃn /, Danh từ: sự bơi,
  • Natatorial

    / ,neitə'tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) bơi,
  • Natatorium

    bể bơi,
  • Natatory

    / 'neitətəri /, như natatorial,
  • Nates

    / 'neiti:z /, Danh từ số nhiều (giải phẫu): thùy thi giác, Đít, mông đít, Kỹ...
  • Natheless

    / 'neiθlis /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuy nhiên, tuy vậy,
  • Nathless

    / 'neiθlis /, như natheless,
  • Natimortality

    / ¸neitimɔ:´tæliti /, Y học: tỷ lệ tử sản,
  • Natinal Assembly 's Economics Committee

    Ủy ban kinh tế quốc hội,
  • Nation

    / 'nei∫n /, Danh từ: dân tộc, nước, quốc gia, Kỹ thuật chung: quốc...
  • Nation-wide

    / 'neiʃnwaid /, Tính từ & phó từ: khắp cả nước, toàn quốc, to launch a nation-wide guerilla, phát...
  • Nation of shopkeepers

    Thành Ngữ:, nation of shopkeepers, nhân dân anh, nước anh
  • Nationai Health Service

    sở y tế quốc gia,
  • Nationai health service

    sở y tế quốc gia,
  • National

    / 'næʃnəl /, Tính từ: (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, Danh từ số nhiều:...
  • National (Significant) number (N(S)N)

    số gọi (có nghĩa ) quốc gia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top