Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Neap

Nghe phát âm

Mục lục

/ni:p/

Thông dụng

Danh từ + Cách viết khác : ( .neap-tide)

'ni:ptaid
tuần nước xuống, tuần triều xuống

Tính từ

Xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)

Ngoại động từ

Làm cho bị mắc cạn

Nội động từ

Xuống thấp (thuỷ triều)

Chuyên ngành

Xây dựng

tuần nước xuống
tuần triều xuống

Kỹ thuật chung

mắc cạn
triều xuống
neap-tide
tuần triều xuống
rising tide/neap tide
triều lên/triều xuống

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top