Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nectareous

Nghe phát âm

Mục lục

/nek´tɛəriəs/

Thông dụng

Tính từ
Thuộc mật hoa, ngọt ngào hương vị mật ong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nectariferous

    Tính từ: (thực vật học) có mật, có mật (hoa), tạo mật (hoa), nectariferous flower, hoa có mật
  • Nectarine

    / ´nektərin /, Danh từ: quả xuân đào, (thực vật học) cây xuân đào, Tính...
  • Nectarous

    Tính từ: thuộc mật hoa, giống mật hoa,
  • Nectary

    / ´nektəri /, Tính từ: (thơ ca) tuyến mật (ở hoa), Kinh tế: ống mật,...
  • Nedc

    viết tắt, hội đồng quốc gia về phát triển kinh tế ( national economic development council),
  • Neddy

    / ´nedi /, Danh từ: (thông tục) con lừa,
  • Nee

    Tính từ: (nói về phụ nữ có chồng) sinh ra với tên là,
  • Need

    / ni:d /, Danh từ: sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng,...
  • Need-satisfaction selling

    cách bán đáp ứng, thỏa mãn nhu cầu,
  • Need-to-know

    điều cần biết,
  • Need analysis

    sự phân tích nhu cầu,
  • Need hierarchy

    thứ bậc nhu cầu,
  • Need not to

    chẳng cần phải,
  • Need study

    sự nghiên cứu về nhu cầu,
  • Needed

    ,
  • Needful

    / ´ni:dful /, Tính từ: cần, cần thiết, Danh từ: cái cần thiết, (từ...
  • Needfully

    Phó từ: cần thiết, cần thiết,
  • Needfulness

    Danh từ: sự cần thiết; tính cần thiết,
  • Neediness

    / ´ni:dinis /, danh từ, cảnh túng thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity ,...
  • Needle

    / ´ni:dl /, Danh từ: cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top