- Từ điển Anh - Việt
Negotiable
Nghe phát âmMục lục |
/ni´gouʃiəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể thương lượng được
Có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, có thể trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
Có thể đi qua được (đường sá, sông...); có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...)
Chuyên ngành
Kinh tế
bàn soạn thống nhất, thảo luận ký kết
có thể chuyển nhượng
- negotiable bill
- phiếu khoán có thể chuyển nhượng
- negotiable bill of lading
- vận đơn có thể chuyển nhượng
- negotiable document
- chứng từ có thể chuyển nhượng
- negotiable instrument
- phiếu khoán có thể chuyển nhượng
- negotiable insurance policy
- đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
- negotiable securities
- chứng khoán có thể chuyển nhượng
- negotiable warehouse receipt
- phiếu kho có thể chuyển nhượng
có thể lưu thông
có thể thương lượng
- price negotiable
- giá có thể thương lượng
có thể thương lượng thanh toán
dàn xếp
đàm phán
điều đình
nhượng dịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Negotiable amount
số tiền thương lượng thanh toán, -
Negotiable bill
chi phiếu lưu thông, phiếu khoán có thể chuyển nhượng, phiếu khoán lưu thông, -
Negotiable bill of lading
vận đơn có thể chuyển nhượng, vận đơn có thể nhận hàng, -
Negotiable certificate of deposit
chứng chỉ tiền gởi lưu thông, giấy chứng tiền gửi lưu thông, phiếu tiền gửi lưu thông, -
Negotiable cheque
séc lưu thông, chi phiếu lưu thông, séc lưu thông, sức chuyển khoản, -
Negotiable contract
hợp đồng đã thương lượng, -
Negotiable copy
bản lưu thông, -
Negotiable credit instrument
chứng khoán lưu thông, -
Negotiable document
chứng từ lưu thông (giao dịch) được, chứng từ có thể chuyển nhượng, chứng từ lưu thông, thương phiếu, -
Negotiable instrument
công cụ chuyển đổi (từ hàng hoá ra tiền hay chứng khoán), chứng từ lưu thông, công cụ lưu thông, phiếu khoán có thể chuyển... -
Negotiable insurance policy
đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng, -
Negotiable letter of credit
thư tín dụng chiết khấu, thư tín dụng có thể nhượng mua, -
Negotiable order of withdrawal account
tài khoản now, -
Negotiable securities
chứng khoán có thể chuyển nhượng, chứng khoán lưu thông, -
Negotiable warehouse receipt
phiếu kho có thể chuyển nhượng, -
Negotiate
/ nɪˈgəʊʃieɪt /, Động từ: (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng,... -
Negotiated contract
hợp đồng có đàm phán, -
Negotiated sale underwriting
bao tiêu phát hành theo thương lượng, -
Negotiated settlement
giải quyết hiệp thương, giải quyết thương lượng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.