Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Negotiation (vs)

Mục lục

Toán & tin

đàm phán

Kỹ thuật chung

thương lượng

Xem thêm các từ khác

  • Negotiation commission

    hoa hồng thương lượng thanh toán,
  • Negotiation credit

    thư tín dụng thương lượng, thư tín dụng chiết khấu, tín dụng chiết khấu,
  • Negotiation of bills

    sự thương lượng thanh toán phiếu khoán,
  • Negotiation of business

    thương lượng mua bán,
  • Negotiation of contract terms

    đàm phán điều kiện hợp đồng,
  • Negotiation of curves

    thông qua đường cong,
  • Negotiation of drafts

    thương lượng thanh toán hối phiếu,
  • Negotiator

    / ni´gouʃieitə /, Danh từ: người điều đình, người đàm phán, người giao dịch, Kinh...
  • Negotiatress

    / ni´gouʃieitris /, danh từ, người điều đình, người đàm phán (đàn bà), người giao dịch (đàn bà),
  • Negotiatrix

    / ni´gouʃieitriks /, như negotiatress,
  • Negress

    / ´ni:gris /, Danh từ: Đàn bà da đen, con gái da đen,
  • Negri body

    thểnegri,
  • Negribody

    thể negri,
  • Negrillo

    / ni´grilou /, Danh từ, số nhiều Negrillos: em bé da đen, trẻ con da đen, giống người da đen lùn...
  • Negritic

    Tính từ: thuộc người da đen,
  • Negritude

    / ´negri¸tju:d /, Danh từ: người da đen, nền văn hoá da đen,
  • Negro

    / 'ni:grou /, Danh từ: người da đen, Tính từ: Đen, (thuộc) người da...
  • Negro-head

    Danh từ: thuốc lá sợi đen đóng bánh, cao su loại xấu,
  • Negroid

    / ´ni:grɔid /, Tính từ: (thuộc) người da đen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top