Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nephritis

Nghe phát âm

Mục lục

/ni´fraitis/

Thông dụng

Danh từ

(y học) viêm thận

Chuyên ngành

Y học

viêm thận
congenital nephritis
viêm thận bẩm sinh
diffuse nephritis
viêm thận lan tỏa
idiopathic nephritis
viêm thận tự phát
tubal nephritis
viêm thận ống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top