Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nervusinterosseus cruris

Y học

dây thần klnh dây chằng gian cốt cẳng chân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nervusischiadicus

    dây thần kinh hông to, dây thần kinh ngồi,
  • Nervy

    / ´nə:vi /, Tính từ: (thông tục) nóng nảy, dễ cáu, bực dọc, giần giật (cử động); bồn chồn...
  • Nescience

    Danh từ: sự không biết, (triết học) thuyết không thể biết, Từ đồng...
  • Nescient

    Tính từ: ( nescient of) không biết, (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết, Danh...
  • Nescient period

    thời kỳ tĩnh, thời kỳ tĩnh nghỉ,
  • Nesidiectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ đảo langerhans,
  • Nesidioblastoma

    u đảo tụy,
  • Nesosilicate

    silicat đảo,
  • Nesquehonite

    netquihonit,
  • Ness

    mũi đất, doi cát,
  • Nessler's reagent

    thuốc thử nessler,
  • Nest

    / nest /, Danh từ: tổ, ổ (chim, chuột...), nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...), bộ đồ xếp...
  • Nest-egg

    Danh từ: trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ), (nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền...
  • Nest of gearwheels

    ổ bánh răng,
  • Nest of intervals

    họ các khoảng lồng nhau, họ khoảng cách lồng nhau, các khoảng lồng nhau,
  • Nest of ore

    ổ quặng, ổ quặng,
  • Nest of sieves

    bộ sàng, bộ sàng,
  • Nest of springs

    ổ lò xo,
  • Nest of tubes

    đống ống, bó ống,
  • Nest spring

    lò xo cuộn nhiều lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top