Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nervy

Nghe phát âm

Mục lục

/´nə:vi/

Thông dụng

Tính từ

(thông tục) nóng nảy, dễ cáu, bực dọc
Giần giật (cử động); bồn chồn (vẻ)
(từ lóng) táo gan; trơ tráo
(từ lóng) khó chịu, làm bực mình
(thơ ca) mạnh mẽ, có khí lực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cheeky * , crass , crude , forward , fresh * , impudent , inconsiderate , pert , plucky * , rude , sassy * , smart , smart-alecky , wise , assuming , assumptive , audacious , bold , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious , familiar , impertinent , insolent , malapert , overconfident , presuming , presumptuous , pushy , sassy , saucy , gutsy

Từ trái nghĩa

adjective
afraid , modest , shy , timid , unwilling

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top