Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Net weight

Mục lục

Cơ khí & công trình

trọng lượng tự thân

Kỹ thuật chung

khối lượng riêng

Kinh tế

trọng lượng ròng thuần túy
trọng lượng tịnh
actual net weight
trọng lượng tịnh thực tế
legal net weight
trọng lượng tịnh pháp định
net net weight
trọng lượng tịnh thuần túy thực tế
net weight terms
điều kiện trọng lượng tịnh
unload net weight
trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng)
unloaded net weight
trọng lượng tịnh đã dỡ (hàng)

Xây dựng

trọng lượng thực, trọng lượng ròng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top