Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nether

Nghe phát âm

Mục lục

/´neðə/

Thông dụng

Tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) dưới, ở dưới
the nether lip
môi dưới
hard as a nether millstone
rắn như đá (trái tim)
nether garments

Xem garment

nether man (person)
cẳng chân
nether world
âm ty
(từ hiếm,nghĩa hiếm) trái đất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
below , beneath , inferior , lower , under

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top