Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nice-looking

Mục lục

/´naislukiη/

Thông dụng

Tính từ
Xinh, đáng yêu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nice and

    Thành Ngữ:, nice and, rất, lắm
  • Nice to meet u

    nice to meet you : thật là tốt khi được gặp bạn,
  • Nice work if you can get it!

    Thành Ngữ:, nice work if you can get it !, trúng mánh nhé! vớ bở nhé!
  • Nicely

    / ´naisli /, phó từ, thú vị, dễ chịu, hay hay, xinh, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, sành sỏi; tinh vi, tế nhị,
  • Niceness

    / ´naisnis /, danh từ, sự thú vị, sự dễ chịu, vẻ xinh, vẻ đáng yêu, tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh, sự sành sỏi,...
  • Nicer

    ,
  • Nicest

    ,
  • Nicety

    / ´naisiti /, Danh từ: sự chính xác; sự đúng đắn, sự tế nhị; sự tinh vi, ( số nhiều) những...
  • Niche

    / nitʃ /, Danh từ: (kiến trúc) hốc tường (thường) để đặt tượng..., (nghĩa bóng) chỗ thích...
  • Niche-kitchen

    hốc bếp,
  • Niche in the temple of fame

    Thành Ngữ:, niche in the temple of fame, quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao
  • Niche market

    Kinh tế: thị trường ngách/khe, thị trường khe là một phần rất nhỏ so với toàn bộ thị trường.,...
  • Niche marketing

    Kinh tế: tiếp thị chỗ khuyết,
  • Niche marking

    tiếp thị trên lỗ hổng thị trường,
  • Nichol's chart

    biểu đồ nichol,
  • Nichols chart

    biểu đồ nichols,
  • Nichols diagram

    đồ thị nichols,
  • Nichols locus

    quỹ tích nichols, đường hàm truyền lôgarit,
  • Nichols radiometer

    bức xạ kế nichols,
  • Nicholsonite

    niconsonit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top