- Từ điển Anh - Việt
Nicotinyl
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
một loại thuốc giãn mạch máu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nictate
/ ´nikteit /, nội động từ, nháy mắt, chớp mắt, Từ đồng nghĩa: verb, bat , nictitate , twinkle ,... -
Nictating membrane
Danh từ: (động vật học) màn nháy (ở mắt chim...) -
Nictation
/ nik´teiʃən /, danh từ, sự nháy mắt, Từ đồng nghĩa: noun, nictitation , wink -
Nictation signal
tín hiệu nhấp nháy, -
Nictitate
/ niktiteit /, như nictate, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bat , nictate... -
Nictitating membrane
Danh từ: màng nháy (ở mắt chim), màng thuẫn, màng nhầy, -
Nictitating spasm
chứng co quắp mi giật, -
Nictitation
/ nikti´teiʃən /, như nictation, Từ đồng nghĩa: noun, nictation , wink -
Nicy
anh từ, kẹo, que kẹo, -
Nid-nod
/ ´nid´nɔd /, nội động từ, lắc đầu, gà gật, -
Nidal
/ naidl /, Y học: thuộc ổ, -
Nidation
/ ni´deiʃən /, Y học: sự làm ổ, -
Niddering
/ ´nidəriη /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) hèn; hèn nhát, -
Niddle-noddle
/ ´nidl¸nɔdl /, tính từ, lắc lư (đầu), lung lay, Động từ, lắc lư (đầu), lung lay, -
Nide
/ naid /, Danh từ: Ổ gà lôi đỏ, -
Nidering
như niddering, -
Nidged dressing
sự đục đá, -
Nidificate
/ ni´difi¸keit /, Nội động từ: làm tổ (chim),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.