Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nictitation

Nghe phát âm

Mục lục

/nikti´teiʃən/

Thông dụng

Cách viết khác nictation

Như nictation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
nictation , wink

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nicy

    anh từ, kẹo, que kẹo,
  • Nid-nod

    / ´nid´nɔd /, nội động từ, lắc đầu, gà gật,
  • Nidal

    / naidl /, Y học: thuộc ổ,
  • Nidation

    / ni´deiʃən /, Y học: sự làm ổ,
  • Niddering

    / ´nidəriη /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) người hèn; người hèn nhát, tính từ, (từ cổ,nghĩa cổ) hèn; hèn nhát,
  • Niddle-noddle

    / ´nidl¸nɔdl /, tính từ, lắc lư (đầu), lung lay, Động từ, lắc lư (đầu), lung lay,
  • Nide

    / naid /, Danh từ: Ổ gà lôi đỏ,
  • Nidering

    như niddering,
  • Nidged dressing

    sự đục đá,
  • Nidificate

    / ni´difi¸keit /, Nội động từ: làm tổ (chim),
  • Nidification

    Danh từ: sự làm tổ,
  • Nidify

    / ´nidi¸fai /, như nidificate,
  • Nidus

    / ´naidəs /, Danh từ, số nhiều .nidi, niduses: Ổ trứng (sâu bọ...), Ổ bệnh, nguồn gốc, nơi phát...
  • Niece

    / ni:s /, Danh từ: cháu gái (con của anh, chị, em),
  • Niellist

    Danh từ: thợ khảm men huyền (vào đồ vàng bạc),
  • Niello

    / ni´elou /, Danh từ, số nhiều niellos, .nielli: men huyền (để khảm đồ vàng bạc), Đồ vàng bạc...
  • Nielloed

    Tính từ: khảm men huyền (vào đồ vàng bạc),
  • Nielsea typle bridge

    cầu khung vòm nielsen (xe chạy dưới, dây chéo ô quả trám),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top