Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nigrescence

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Màu hơi đen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nigrescent

    / nai´gresənt /, Tính từ: Đen đen, hơi đen,
  • Nigricans

    đen,
  • Nigrify

    ngoa 5 i d 9 o 65 ng tu 72, to 6 d 9 en, bo 6 i d 9 en, la 2 m cho d 9 en,
  • Nigrite

    cặn chưng parafin,
  • Nigrities

    màu đen, nhiễm sắc tố đen,
  • Nigrities linguae

    (chứng) lưỡi đen,
  • Nigritude

    Danh từ: màu đen,
  • Nigrometer

    hắc kế,
  • Nigrosin

    nigrosin,
  • Nigrosine

    ni-grô-sin (sơn đen), thuốc nhuộm nigrozin,
  • Nihilism

    / ´naiəlizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết hư vô, (chính trị) chủ nghĩa vô chính phủ ( nga),...
  • Nihilist

    / ´naiəlist /, danh từ, (triết học) người theo thuyết hư vô, (chính trị) người theo chủ nghĩa vô chính phủ ( nga),
  • Nihilistic

    / ´naiəlistik /, tính từ, (triết học) hư vô, (chính trị) (thuộc) chủ nghĩa vô chính phủ ( nga),
  • Nihility

    / nai´hiliti /, Danh từ: hư vô, Từ đồng nghĩa: noun, nonexistence , nothing
  • Nikel-plating

    việc mạ kền,
  • Nikel (Ni)

    kền, niken,
  • Nikel (ni)

    niken, kền,
  • Nikel plated sheet iron

    tôn mạ niken,
  • Nikkei Index

    chỉ số nikkei,
  • Nikkei Stock Average

    chỉ số bình quân nikkei,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top