Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nine's complement

Mục lục

Toán & tin

bù chín
phép bù chín
sự bù chín

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nine-bond rule

    quy tắc chín trái phiếu,
  • Nine-line conic

    conic chín đường,
  • Nine day's wonder

    Thành Ngữ:, nine day's wonder, cái kỳ lạ nhất thời
  • Nine digit counter

    máy đếm chín chữ số,
  • Nine test

    phép thử chín, thử chín,
  • Nine to five

    Thành Ngữ:, nine to five, theo giờ hành chính
  • Ninefold

    Tính từ & phó từ: gấp chín lần, Từ đồng nghĩa: adjective, nonuple...
  • Ninepins

    / ´nain¸pinz /, danh từ số nhiều, trò chơi ky chín con,
  • Nines

    ,
  • Nineteen

    / ¸nain´ti:n /, Tính từ: mười chín, Danh từ: số mười chín,
  • Nineteenth

    / ¸nain´ti:nθ /, Tính từ: thứ mười chín, Danh từ: một phần mười...
  • Nineteeth

    Toán & tin: thứ mười chín; một phần mười chín,
  • Nineties

    Danh từ: Độ tuổi từ 9 o đến 99, những năm 90 (của (thế kỷ)), những con số từ 90 đến 99,...
  • Ninetieth

    / ´nainti:θ /, Tính từ: thứ chín mươi, Danh từ: một phần chín mươi,...
  • Ninety

    / ´nainti /, Tính từ: chín mươi, Danh từ: số chín mươi, ( số nhiều)...
  • Ninety-column card

    phiếu chín mươi cột, thẻ chín mươi cột,
  • Ninety-day wonder

    Danh từ: sĩ quan ba tháng (được đề bạt sau ba tháng huấn luyện),
  • Ninety-degree bore

    lỗ khoan chín mươi độ,
  • Ninety-nine-year lease

    hợp đồng cho thuê lâu dài,
  • Ninety-six-column card

    phiếu chín mươi sáu cột, thẻ chín mươi sáu cột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top