Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nisus

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự nổ lực/cố gắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nit

    / nit /, Danh từ: trứng chấy, trứng rận, cây/quả hồ đào/óc chó, Đồ/thứ không ra gì, đồ...
  • Nit-picking

    / ´nit¸pikiη /, tính từ, có tính cách xoi mói, bới lông tìm vết, danh từ, sự xoi mói, nit-picking questions, những câu hỏi có...
  • Nitake outlet

    cống lấy nước, cửa ra,
  • Nitavirus

    nitavirut,
  • Nite

    ,
  • Niter

    diêm tiêu, potash niter, diêm tiêu (kali nitrat)
  • Niter cake

    bánh xanpet,
  • Niter paper

    giấy kali nitrat,
  • Nitery

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hộp đêm,
  • Nitid

    / ´nitid /, tính từ, lấp lánh, óng ánh, nhẵn bóng,
  • Nitinol

    hợp kim loại nitinol,
  • Nitly

    Tính từ: lắm trứng chấy/trứng rận,
  • Nitometer-luxmeter

    nit-lux kế,
  • Niton

    Danh từ: (hoá học) rađon,
  • Nitosyl

    nitroxyl,
  • Nitragin

    nitragin,
  • Nitramine

    nitramin,
  • Nitrate

    / ´naitreit /, Danh từ: (hoá học) nitrat, Nội động từ: (hoá học)...
  • Nitrate base

    nền nitrat,
  • Nitrate bouillon

    canh thang kali nitrat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top