Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nitrogen

Nghe phát âm

Mục lục

/´naitrədʒən/

Thông dụng

Danh từ

(hoá học) Nitơ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Nitơ (N)

Cơ khí & công trình

khí nitơ

Y học

nitơ (nguyên tố hóa học ký hiệu là N)

Kỹ thuật chung

N
đạm tố

Kinh tế

nitơ
amino nitrogen
nitơ amin
ammonia nitrogen
nitơ amoniac
assimilable nitrogen
nitơ đồng hóa
formol nitrogen
nitơ focmon
nitrogen free extract
chất chiết không nitơ
nitrogen preservation
sự bảo quản bằng khí nitơ
protein nitrogen
nitơ protein

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top