Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

No-fault insurance

Kinh tế

bảo hiểm không kể bên có lỗi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • No-fines concrete

    bê tông có rỗng lớn, bê tông xốp thô, bê tông hạt không nhỏ, bê tông hạt thô, bê tông không hạt nhỏ,
  • No-flow length

    chiều dài tinh,
  • No-flow shutoff head

    áp lực lúc đóng van,
  • No-go

    Danh từ: tình trạng bế tắc; tình thế không lối thoát, it's no-go, (thông tục) thật là bế tắc,...
  • No-go area

    Thành Ngữ:, no-go area, khu vực cấm vào
  • No-go end

    đầu không lọt,
  • No-go gage

    calip không lọt,
  • No-go gauge

    calip không lọt,
  • No-good

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vô giá trị, người vô tích sự, vật vô giá trị, vật vô...
  • No-hinged frame

    khung không có khớp,
  • No-input zone

    vùng không nhập, vùng chết,
  • No-lag motor

    động cơ không trễ pha, động cơ no-lag,
  • No-liability company

    công ty không có nghĩa vụ pháp lý,
  • No-lien affidavit

    giấy xác nhận không cầm thế,
  • No-live load

    tải trọng (khi) chạy không, sự chạy không tải,
  • No-load

    Danh từ: (kỹ thuật) sự chạy không, sự không tải, không (phụ) tải, không tải, sự chạy không,...
  • No-load channel

    đặc tính không tải,
  • No-load characteristic

    đặc trưng không tải, đặc tính không tải, đặc tuyến không tải,
  • No-load current

    dòng điện không tải, dòng không tải, measurement of the harmonics of the no-load current, phép đo lượng sóng sóng hài của dòng không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top