Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

No-load

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) sự chạy không, sự không tải

Điện lạnh

không (phụ) tải
no-load voltage
điện áp không (phụ) tải

Kỹ thuật chung

không tải
load no-load ratio
tỷ số tải-không tải
measurement of the harmonics of the no-load current
phép đo lượng sóng sóng hài của dòng không tải
no load diagram
sự đồ không tải
no load impedance
tổng trở không tải
no load voltage
điện thế không tải
no-load channel
đặc tính không tải
no-load characteristic
đặc tính không tải
no-load characteristic
đặc trưng không tải
no-load characteristic
đặc tuyến không tải
no-load current
dòng điện không tải
no-load current
dòng không tải
no-load curve
đường (cong) không tải
no-load direct voltage
điện áp một chiều không tải
no-load force
công suất không tải
no-load line
đường dây không tải
no-load loss
tổn thất không tải
no-load loss es
tổn thất (khi chạy) không tải
no-load operation
sự vận hành không tải
no-load operation
thao tác không tải
no-load operation
vận hành không tải
no-load power
sức không tải
no-load release electromagnet
nam châm điện cắt không tải
no-load runner
sự chạy không tải
no-load speed
tốc độ không tải
no-load start
sự khởi động không tải
no-load test
sự thử không tải
no-load test
thử không tải
no-load voltage
điện áp không tải
no-load voltage
thế hiệu không tải
run on no load
chạy không tải
running on no load
sự chạy không tải
running on no load
sự hành trình không tải
running with no-load
chạy không tải

Cơ - Điện tử

Sự chạy không, (adj) chạy không, không tải

Xây dựng

sự chạy không, sự không tải, chạy không, không tải

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top