Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

No such luck

Thông dụng

Thành Ngữ

no such luck
quả là vận đen!

Xem thêm luck


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • No sweat

    Thành Ngữ:, no sweat, (thông tục) không sao; không hề gì
  • No thanks to somebody/something

    Thành Ngữ:, no thanks to somebody / something, bất chấp ai/cái gì; không phải vì ai/cái gì
  • No thoroughfare

    cấm đi qua, đường cấm (biển báo),
  • No thoroughfare!

    Thành Ngữ:, no thoroughfare !, đường cấm!
  • No to All

    tất cả không,
  • No trespassing!

    Thành Ngữ:, no trespassing !, cấm vào!
  • No trouble round (NTF)

    không có trục trặc, không tìm thấy hỏng hóc,
  • No voltage

    sự không có điện áp, điện áp bằng không, điện thế bằng không,
  • No wonder

    chả trách,
  • Noah

    / ´nouə /, danh từ, thuyền nô-ê,
  • Noah's ark

    Danh từ: (tôn giáo) thuyền nô-ê (đóng để tị nạn trong nạn hồng thuỷ), thuyền nô-ê (đồ...
  • Nob

    Danh từ: (từ lóng) cái đầu, quan to, người quyền quý, người giàu sang, Ngoại...
  • Nobble

    / ´nɔbl /, Ngoại động từ: (từ lóng) đánh què (ngựa thi), bỏ thuốc mê (cho ngựa thi), lừa bịp,...
  • Nobby

    / ´nɔbi /, tính từ, (từ lóng) bảnh, sang, lịch sự,
  • Nobel prize

    Danh từ: giải thưởng nô-ben, giải nobel,
  • Nobelist

    Danh từ: người được giải thưởng nô-ben,
  • Nobelium

    Danh từ: nguyên tố phóng xạ nhân tạo nobelium, nobeli (no),
  • Nobhead

    cá voi có bướu,
  • Nobiliary

    Tính từ: (thuộc) giới quý tộc,
  • Nobility

    Danh từ: tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, giới quý tộc, tầng lớp quý...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top