Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Such

Mục lục

/sʌtʃ/

Thông dụng

Đại từ

Ám chỉ trở lại (người, vật được nói rõ)
Cricket was boring. Such was her opinion before meeting Lan
chơi crickê chán ngắt. Đó là ý kiến của cô trước khi gặp Lan
( + as to do, that) ám chỉ về sau này (người, vật được nói rõ)
the pain in her foot wasn't such as to stop her walking
chỗ đau ở chân cô ta không đến nỗi làm cô ta không đi được
as such
được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường
I can't call my book a best seller as such but it's very popular
tôi không thể coi cuốn sách của tôi là ăn khách theo đúng nghĩa của từ này nhưng nó rất được ưa thích
such as
như; thí dụ
Tất cả những cái mà...
such as it is
(dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
You're welcome to join us for supper, such as it is - we're only having soup and bread
Xin mời anh ăn bữa tối với chúng tôi - thật tình chúng tôi chỉ có xúp và bánh mì
Từ xác định
Như thế, như vậy, như loại đó; như là
such people as these
những người như thế
experiences such as this are rare
những kinh nghiệm như vật rất hiếm
I've never seen such a thing
Tôi chưa thấy một việc như thế bao giờ
Don't be in such a hurry
Không phải vội vã đến thế
(để nhấn mạnh thêm) thật là, quả là
such a beautiful day!
một ngày thật là đẹp!
Rất lớn; rất nhiều
baby giraffes suchseem to have
những con hươu cao cổ con thì đến nỗi; đến mức (quan trọng, trầm trọng..)
the oppression was such as to make everyone rise up
sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậy
he told such a strange story that nobody believed it
anh ấy kể một câu chuyện lạ lùng đến nỗi không ai tin được
(như) such-and-such
such father such son
cha nào con nấy
such master such servant
thầy nào tớ ấy

Danh từ

Cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy
I may have offended, but such was not my intention
tôi có thể làm mất lòng đấy, nhưng (cái) đó không phải là chủ định của tôi
customers who are not satisfied with the goods bought can change such, if unused
khách hàng nào không vừa lòng với hàng đã mua có thể đổi những thứ đó, nếu chưa dùng
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai
let such as have any objections take the floor
những ai có ý kiến phản đối xin mời phát biểu
all such
những người như thế
as such
như vậy, như thế, với cương vị như thế

Chuyên ngành

Xây dựng

như vậy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb, pronoun
aforesaid , akin , alike , analogous , comparable , corresponding , equivalent , like , parallel , said , similar , such a one , such a person , such a thing , suchlike , that , the like , this

Xem thêm các từ khác

  • Such-and-such

    / ´sʌtʃən´sʌtʃ /, Đại từ & từ xác định, nào đó; như thế nào; thuộc một loại riêng biệt, such-and-such a person, một...
  • Such-like

    Đại danh từ, số ít, số nhiều, (những) cái khác cùng loại,
  • Such an unfortunate eventuality had been discounted

    Thành Ngữ:, such an unfortunate eventuality had been discounted, trường hợp không may đó đã được dự...
  • Such as

    Thành Ngữ:, such as, như; thí dụ
  • Such as it is

    Thành Ngữ:, such as it is, (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
  • Such father such son

    Thành Ngữ:, such father such son, cha nào con nấy
  • Such is life

    Đời là vậy,
  • Such master such servant

    Thành Ngữ:, such master such servant, thầy nào tớ ấy
  • Such sb/sth as.....

    Thành Ngữ:, such sb/sth as.. ..., such as
  • Suchlike

    / ´sʌtʃ¸laik /, Đại từ & từ xác định: thuộc cùng một loại; như thế, như loại đó,
  • Sucidal

    Tính từ: có ý định tự tử, (thuộc về) sự tự sát, quyên sinh, liều lĩnh, tự hủy hoại, a...
  • Suck

    / sʌk /, Danh từ: sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), ( số nhiều) (ngôn ngữ nhà trường),...
  • Suck-and-blow process

    quá trình hút và thổi,
  • Suck-in

    / ´sʌk¸in /, danh từ, (từ lóng) sự vỡ mộng, sự thất vọng (như) suck,
  • Suck-up

    Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hay nịnh,
  • Suck fillet mold

    đường gờ chỉ lõm (ở tường, cột),
  • Suck in

    hút vào, hút,
  • Sucker

    / ´sʌkə /, Danh từ: người mút, người hút, Ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, (động vật...
  • Sucker cone

    phễu hút,
  • Sucker funnel

    phễu hút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top