Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Non-Abelian gauge theory

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

lý thuyết chuẩn phi Abel

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Non-Backward compatible (NBC)

    khả năng tương thích không theo hướng nghịch,
  • Non-Community Water System

    hệ thống cấp nước phi cộng đồng, một hệ thống cấp nước công cộng, không phải hệ thống nước cộng đồng, chẳng...
  • Non-Compliance Coal

    than không tuân thủ, bất kỳ loại than nào thải ra hơn 3,0 pound sulfur dioxít mỗi đơn vị nhiệt lượng anh khi cháy. cũng được...
  • Non-Contact Cooling Water

    nước làm mát không tiếp xúc, nước dùng để làm mát mà không tiếp xúc trực tiếp với bất kỳ vật liệu thô, sản phẩm,...
  • Non-Conventional Pollutant

    chất gây ô nhiễm mới, bất kỳ chất gây ô nhiễm nào không có trong danh sách luật định mà không được giới khoa học nắm...
  • Non-Degradation

    sự không suy biến, một chính sách môi trường không cho phép sự hạ thấp chất lượng tự nhiên đang có bất kể những tiêu...
  • Non-EC country

    nước ngoài khối cộng đồng châu Âu,
  • Non-Euclidean geometry

    hình học Ơclit, hình học phi euclid,
  • Non-Euclidian

    phi euclid, phi Ơclit, defect of a semi non euclidian space, khuyết số của một không gian nửa phi Ơclít, non-euclidian space, không gian...
  • Non-Euclidian space

    không gian phi ơclit,
  • Non-Ferrous Metal

    kim loại không chứa sắt, là những kim loại không có từ tính như nhôm, chì và đồng. một phần hay toàn bộ sản phẩm được...
  • Non-Gaussian noise

    tiếng ồn phi gauss, tạp nhiễu phi gauss,
  • Non-Institute clauses

    điều khoản phi hiệp hội,
  • Non-Ionizing Electromagnetic Radiation

    phóng xạ điện từ không ion hoá, , 1. những phóng xạ làm nóng mô và gây ra những tác động sinh học có hại mặc dù không...
  • Non-Linear Distortion (NLD)

    méo phi tuyến,
  • Non-Linear Processor (NLP)

    bộ xử lý phi tuyến,
  • Non-Methane Hydrocarbon

    hydrocacbon không có metan, toàn bộ các chất gây ô nhiễm không khí có hydrocacbon ngoại trừ metan; là tiền tố quan trọng cho...
  • Non-Methane Organic Gas

    khí hữu cơ không có metan, toàn bộ các chất gây ô nhiễm không khí ngoại trừ metan; bao gồm andehyt, xêtôn, rượu và các chất...
  • Non-Overlapping Redundant Array (NORA)

    mảng dự phòng không xếp chồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top