Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Non-acceptance

Mục lục

/¸nɔnək´septəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự không nhận

Chuyên ngành

Kinh tế

nhận trả
protest for non-acceptance
chứng thư từ chối nhận trả
từ chối chấp nhận

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top