Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nonvoice communication

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

sự truyền thông không thoại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nonvolatile

    / ¸nɔn´vɔlətail /, Toán & tin: không biến đổi, Điện lạnh: không...
  • Nonvolatile memory

    bộ nhớ bất khả biến, bộ nhớ không xóa, bộ nhớ cố định, bộ nhớ không khả biến, bộ nhớ thường trực,
  • Nonvolatile storage

    lưu trữ cố định,
  • Nonvoter

    / nɔn´voutə /, danh từ, người không có/bị tước quyền bầu cử, người không có mặt trong cuộc bỏ phiếu, người không...
  • Nonwaxy crude oil

    dầu thô không chứa parafin,
  • Nonwetting

    không ướt,
  • Nonwetting fluid

    chất lỏng không thấm ướt,
  • Nonwirewound potentiometer

    chiêt áp không cuốn dây,
  • Nonwound rotor

    rôto không quấn dây, rôto không ván trượt,
  • Nonwoven carpet

    thảm không dệt,
  • Nonwoven mat

    thảm không dệt,
  • Nonwoven scrim

    vải thô không dệt, vải thưa không dệt,
  • Nonwovens

    vải không dệt,
  • Nonyellowing

    không hóa vàng,
  • Nonzero

    khác zero,
  • Noob

    / nu:p /, Danh từ: người mới tập chơi, Tính từ: ngu ngốc, sử dụng...
  • Noodle

    / 'nu:dl /, Danh từ: người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại, (từ lóng) cái đầu,...
  • Noodle cutter

    dao thái bánh đa,
  • Nook

    / nu:k /, Danh từ: góc, xó, xó xỉnh, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt (của một căn phòng...),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top