Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Notional income

Mục lục

Kinh tế

thu nhập danh nghĩa
thu nhập danh nghĩa thu nhập trên ý niệm
thu nhập trên ý niệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Notional price

    giá danh nghĩa, giá tạm tính, giá ước tính,
  • Notional value

    Danh từ: giá trị khái toán,
  • Notionalist

    / ´nouʃənəlist /, danh từ, nhà tư tưởng, nhà lý luận,
  • Notions

    hàng tạp hóa,
  • Notochord

    nguyên sống,
  • Notochordal canal

    ống nguyên sống,
  • Notochordoma

    u nguyên sống,
  • Notogenesis

    phát triển nguyên sống,
  • Notomelus

    quái thai có chân ở lưng,
  • Notomyelitis

    viêm tủy sống, viêm tủy sống,
  • Notoriety

    / ¸noutə´raiəti /, Danh từ: trạng thái rõ ràng, trạng thái hiển nhiên, trạng thái ai cũng biết,...
  • Notorious

    / ¸nou´tɔ:riəs /, Tính từ: rõ ràng, hiển nhiên, ai cũng biết, (nghĩa xấu) lừng danh, khét tiếng;...
  • Notoriously

    Phó từ: (nghĩa xấu) lừng danh, khét tiếng, this old man is notoriously miserly, ông già này khét tiếng...
  • Notwithstanding

    / ¸nɔtwið´stændiη /, Phó từ: cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên, Giới...
  • Noublemanly

    trạng từ, như một nhà quýi tộc,
  • Nougat

    / ´nu:ga: /, Danh từ: kẹo nuga, Kinh tế: nuga (khối kẹo, mật ong, hoa...
  • Nought

    / nɔ:t /, Danh từ: (toán học) số không, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) không, Toán...
  • Noughts and crosses

    Danh từ: trò chơi mà trong đó, hai đấu thủ viết những dấu o và x trên giấy kẻ ô gồm 9 ô,...
  • Noumenon

    sự vật tự nó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top