Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Notorious

Nghe phát âm

Mục lục

/¸nou´tɔ:riəs/

Thông dụng

Tính từ

Rõ ràng, hiển nhiên, ai cũng biết
it is notorious that...
thiên hạ ai cũng biết là...
(nghĩa xấu) lừng danh, khét tiếng; có tiếng xấu
a notorious swindler
một kẻ khét tiếng lừa đảo

Chuyên ngành

Xây dựng

tai tiếng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
unadmirable one belled , blatant , dishonorable , disreputable , flagrant , glaring , ill-famed , infamous , leading , noted , obvious , opprobrious , overt , patent , popular , prominent , questionable , scandalous , shady , shameful , undisputed , wanted , well-known , wicked , common , famed , acclaimed , apparent , arrant , bad , celebrated , discreditable , evident , famous , famous (usuallyunfavorable) , ignominious , inglorious , known , notable , renowned , talked of , unmitigated , villainous

Xem thêm các từ khác

  • Notoriously

    Phó từ: (nghĩa xấu) lừng danh, khét tiếng, this old man is notoriously miserly, ông già này khét tiếng...
  • Notwithstanding

    / ¸nɔtwið´stændiη /, Phó từ: cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên, Giới...
  • Noublemanly

    trạng từ, như một nhà quýi tộc,
  • Nougat

    / ´nu:ga: /, Danh từ: kẹo nuga, Kinh tế: nuga (khối kẹo, mật ong, hoa...
  • Nought

    / nɔ:t /, Danh từ: (toán học) số không, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) không, Toán...
  • Noughts and crosses

    Danh từ: trò chơi mà trong đó, hai đấu thủ viết những dấu o và x trên giấy kẻ ô gồm 9 ô,...
  • Noumenon

    sự vật tự nó,
  • Noun

    / naun /, Danh từ: (ngôn ngữ học) danh từ, Kỹ thuật chung: danh từ,...
  • Nouns

    ,
  • Nourish

    / ´nʌriʃ /, Ngoại động từ: nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng, nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng,...
  • Nourishing

    / ´nʌriʃiη /, Tính từ: bổ dưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Nourishment

    / ´nʌriʃmənt /, Danh từ: sự nuôi, sự nuôi dưỡng, Đồ ăn, thực phẩm, Kinh...
  • Nous

    / naus /, Danh từ: (triết học) trí tuệ, lý trí, (thông tục) sự hiểu điều phải trái, sự hiểu...
  • Nous sinus

    xoang hang,
  • Nousic

    (thuộc) suy xét, (thuộc) trí tuệ,
  • Nouveau riche

    danh từ, số nhiều nouveaux .riches, người trở nên giàu một cách đột ngột và hay khoe của; kẻ mới phất; nhà giàu mới,...
  • Nouvelle cuisine

    Danh từ: kỹ thuật nấu ăn hiện đại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top