Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Noway

Nghe phát âm
/´nou¸wei/

Thông dụng

Cách viết khác nowise

Như nowise

Xem thêm các từ khác

  • Noways

    / ´nou¸weiz /, như nowise,
  • Nowcast

    Nghĩa chuyên nghành: sự dự báo tức thời(n), dự báo tức thời(v),
  • Nowel

    / nou´el /, Kỹ thuật chung: hòm khuôn dưới,
  • Nowhere

    / ´nou¸wɛə /, Phó từ: không nơi nào, không ở đâu, it was nowhere to be found, không tìm thấy cái...
  • Nowhere dense

    không đâu trù mật, không trù mật ở đâu, nowhere dense set, tập không đâu trù mật
  • Nowhere dense set

    tập không đâu trù mật,
  • Nowhere near

    Thành Ngữ:, nowhere near, còn lâu
  • Nowise

    / ´nouwaiz /, tuyệt không, không một chút nào, hẳn không, ' nouweiz, phó từ
  • Nox-control module NCM

    bộ phận kiểm soát khí nox,
  • Noxa

    tác nhân gây độc hại,
  • Noxious

    / ´nɔkʃəs /, Tính từ: Độc, hại, Kỹ thuật chung: độc, độc hại,...
  • Noxious drug

    thuốc độc hại,
  • Noxious fumes

    hơi độc hại, khí độc hại, khói độc hại, hơi độc,
  • Noxious influence

    ảnh hưởng độc hại,
  • Noxious space

    khoảng trống có hại,
  • Noxious substance

    chất hại,
  • Noxiously

    Phó từ: Độc hại,
  • Noxiousness

    / ´nɔkʃəsnis /, danh từ, tính độc, tính có hại,
  • Nozzie

    Toán & tin: ống phụt,
  • Nozzle

    / 'nozzəl /, Danh từ: miệng, vòi (ấm), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mũi, mồm, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top