Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nowhere

Nghe phát âm

Mục lục

/´nou¸wɛə/

Thông dụng

Phó từ

Không nơi nào, không ở đâu
it was nowhere to be found
không tìm thấy cái đó ở đâu cả
to be (come in) nowhere
(thể dục,thể thao) thua xa; không thấy tên đâu
nowhere near
không được đến
nowhere near 100
không được đến một trăm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top