Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nystagmiform

Y học

dạng rung giật nhãn cầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Nystagmograph

    rung giãnhãn cầu ký,
  • Nystagmoid

    dạng rung giật nhãn cầu,
  • Nystagmus

    / nis´tægməs /, Danh từ: (y học) chứng giật cầu mắt,
  • Nystagmus test

    thử nghiệm rung giật nhãn cầu,
  • Nystatin

    nistatin,
  • Nyxis

    chọc, chích,
  • NÐe

    Tính từ: tên con gái là, tên khai sinh là,
  • NÐgligÐ

    Danh từ: Áo xềnh xoàng mặc ở nhà,
  • NÐve

    Danh từ: tuyết hạt,
  • NÐvÐ

    Danh từ: tuyết hạt,
  • Névé

    nêvê, tuyết hạt, neve basin, bồn tuyết hạt, névé glacier, sông băng tuyết hạt, neve slope, sườn tuyết hạt
  • Névé glacier

    sông băng tuyết hạt,
  • Nðgligð

    danh từ 1. áo xuềnh xoàng mặc ở nhà 2. áo khoác ngoài mỏng nhẹ của phụ nữ.,
  • Nþstagmic

    (thuộc) rung giật nhãn cầu,
  • Nơtron star

    sao nơtron,
  • O

    / ou /, Danh từ, số nhiều Os, O's, Oes: mẫu tự thứ mười lăm trong bảng chữ cái tiếng anh, hình...
  • O'

    Giới từ: (viết tắt) của of, 10ỵo'clock, 10 giờ, man-o'-war, tàu chiến, will-o'-the-wisp, ma trơi,...
  • O'clock

    / ə'klɔk /, như clock, i go to bed before eleven o'clock, tôi đi ngủ trước 11 giờ
  • O'er

    / 'ouə /, Phó từ & giới từ: (thơ ca) (như) over, o'er hills, trên đồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top