Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obturator

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɔbtjuəreitə/

Thông dụng

Danh từ

Vật để lắp, vật để bịt
(y học) trám bịt
(vật lý), (nhiếp ảnh) lá chắn sáng
(kỹ thuật) cửa sập

Xây dựng

lá chắn sáng
nút bịt kín
nút đậy kín
máy đóng

Y học

hàm bịt, nút bịt, nút kín

Kỹ thuật chung

cửa sập
nắp đậy
nắp đậy, máy đóng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top