Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Obturator sign

Y học

dấu hiệu cơ bịt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Obturator test

    thử nghiệm cơ bịt,
  • Obturator vein

    tĩnh mạch bịt,
  • Obturatornerve

    dây thầnkinh bịt,
  • Obtuse

    / əb'tju:s /, Tính từ: cùn, nhụt, (toán học) tù, chậm hiểu, trì độn, Âm ỉ, Toán...
  • Obtuse-angle bevel gear

    bánh răng côn góc tù,
  • Obtuse angle

    Danh từ: góc tù, góc tù, góc tù, góc tù,
  • Obtuse angular

    có góc tù,
  • Obtuse angular triangle

    tam giác góc tù,
  • Obtuse arch

    vòm hình góc tù,
  • Obtuse corner

    góc tù, góc tù,
  • Obtuse crossing

    tâm phân rẽ tù, tâm ghi tù, tâm ghi tù, tâm phân rẽ tù,
  • Obtuse crossing wing rail

    ray tiếp dẫn tâm ghi tù, ray tiếp dẫn tâm ghi tù,
  • Obtuse triangle

    tam giác có góc tù, tam giác có góc tù,
  • Obtusely

    / əb'tju:sli /, Phó từ: chậm hiểu, đần độn,
  • Obtuseness

    / əb'tju:snis /, Danh từ: sự cùn, (toán học) độ tù (của góc), sự chậm hiểu, sự trì độn,...
  • Obtusion

    sự làm cùn, sự làm tù, tình trạng âm ỉ,
  • Obverse

    / 'ɒbvɜ:s /, Danh từ: mặt phải, mặt trước, mặt chính (đồ vật), mặt tương ứng (của một...
  • Obversion

    / ɔb'və:ʃn /, danh từ, sự xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó), (triết học) sự đưa ra điều tương ứng (của...
  • Obvert

    / ɔb'və:t /, Ngoại động từ: xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó), (triết học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top