- Từ điển Anh - Việt
Obverse
Nghe phát âmMục lục |
/'ɒbvɜ:s/
Thông dụng
Danh từ
Mặt phải, mặt trước, mặt chính (đồ vật)
Mặt tương ứng (của một sự kiện)
Tính từ
(thực vật học) gốc bé hơn ngọn
Quay về phía (người nói, người nhìn...)
Có tính chất tương ứng (cho một hiện tượng, một sự kiện)
Chuyên ngành
Toán & tin
mặt; mặt trước; (lý thuyết trò chơi ) mặt ngửa
Kỹ thuật chung
mặt
mặt trước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- complement , counterpart , face , front , opposite
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Obversion
/ ɔb'və:ʃn /, danh từ, sự xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó), (triết học) sự đưa ra điều tương ứng (của... -
Obvert
/ ɔb'və:t /, Ngoại động từ: xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó), (triết học)... -
Obviate
/ 'ɔbvieit /, Ngoại động từ: tẩy trừ, xoá bỏ, ngăn ngừa, phòng ngừa; tránh, Từ... -
Obviation
/ ɔbvi'eiʃn /, danh từ, sự/cách xoá bỏ, Từ đồng nghĩa: noun, determent , deterrence , forestallment... -
Obvious
/ 'ɒbviəs /, Tính từ: rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên, Nghĩa chuyên ngành:... -
Obvious defect
sai sót hiển nhiên, -
Obviously
/ 'ɔbviəsli /, Phó từ: một cách rõ ràng; có thể thấy được, như hopeful, Toán... -
Obviousness
/ 'ɔbviəsnis /, danh từ, sự hiển nhiên, sự rõ ràng, the obviousness of the lie was embarrassing, sự hiển nhiên của lời nói dối... -
Obvolute
/ ,ɔbvə'lju:t /, tính từ, (thực vật học) cuốn ngược, -
Obvoluted
/ ,ɔbvə'lju:tid /, Tính từ:, -
Obvolution
/ ,ɔbvə'lju:ʃn /, Danh từ: (thông tục) sự cuốn ngược, -
Oc
/ 'ou'si /, viết tắt, sĩ quan chỉ huy ( officer commanding ), -
Ocarina
/ ,ɔkə'ri:nə /, Danh từ: (âm nhạc) kèn ôcarina, -
Occasion
/ əˈkeɪʒən /, Danh từ: dịp, cơ hội, lý do, nhu cầu, duyên cớ, (từ cổ,nghĩa cổ) công việc,... -
Occasional
/ ə'keiʤənl /, Tính từ: thỉnh thoảng; không thường xuyên, phụ động, (thuộc) cơ hội, (thuộc)... -
Occasional cause
Thành Ngữ: nguyên nhân ngẫu nhiên, occasional cause, lý do phụ, lý do bề ngoài -
Occasional income
thu nhập không thường xuyên, thu nhập ngẫu nhiên, -
Occasional line
tuyến tàu biển không định kỳ, -
Occasional lubrication
sự bôi trơn không thường kỳ, bôi trơn từng thời kỳ, -
Occasional overdraft
thấu chi lâm thời,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.