Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Occasionalism

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'keiʤənlizm/

Thông dụng

Danh từ
(triết học) thuyết ngẫu nhiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Occasionalist

    / ə'keiʤənlist /, Danh từ: (triết học) người theo thuyết ngẫu nhiên,
  • Occasionality

    / ə,keiʤə'næliti /, Danh từ: sự thỉnh thoảng (mới xảy ra), sự xảy ra từng thời kỳ,
  • Occasionally

    / ə'keizhənəli /, Phó từ: thỉnh thoảng, đôi khi, Toán & tin: ngẫu...
  • Occident

    / 'ɔksidənt /, Danh từ: những nước phương tây; châu Âu, châu mỹ, văn minh phương tây, Tính...
  • Occidental

    / 'ɔksidentl /, Tính từ: (thuộc) phương tây; (thuộc) tây Âu; (thuộc) Âu mỹ, Danh...
  • Occidentalise

    / ,ɔksi'dentəlaiz /, Ngoại động từ:,
  • Occidentalism

    / ,ɔksi'dentəlizm /, danh từ, văn minh phương tây, văn minh Âu tây, Đặc tính tây; đặc tính Âu tây,
  • Occidentalist

    / ,ɔksi'dentəlist /, danh từ, người theo văn minh phương tây,
  • Occidentality

    / ,ɔksi'dentliti /, Danh từ:,
  • Occidentalization

    / ,ɔksi'dentəlai'zeiʃn /, danh từ,
  • Occidentalize

    / ,ɔksi'dentəlaiz /, ngoại động từ, tây phương hoá, Âu hoá, Âu tây hoá,
  • Occidentally

    / ,ɔksi'dentli /, trạng từ,
  • Occipital

    / ɔk'sipitl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) chẩm, Y học: thuộc chẩm,...
  • Occipital artery

    động mạch chẩm,
  • Occipital articulation

    khớp chẩm, khớp chẩm đội,
  • Occipital bone

    xương chẩm,
  • Occipital condyle

    lồi cầu xương chẩm,
  • Occipital crest

    mào chẩm ngoài,
  • Occipital cross

    chữ thập xương chẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top