- Từ điển Anh - Việt
Occasionally
Nghe phát âmMục lục |
/ə'keizhənəli/
Thông dụng
Phó từ
Thỉnh thoảng, đôi khi
Chuyên ngành
Toán & tin
ngẫu nhiên
Kỹ thuật chung
ngẫu nhiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- at intervals , at random , at times , every so often , from time to time , hardly , infrequently , irregularly , now and again , once in a blue moon , once in a while , once or twice , on occasion , periodically , seldom , sometimes , sporadically , uncommonly , betimes , little , rarely , now and then
Từ trái nghĩa
adverb
- always , constantly , frequently , regularly , steadily , usually
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Occident
/ 'ɔksidənt /, Danh từ: những nước phương tây; châu Âu, châu mỹ, văn minh phương tây, Tính... -
Occidental
/ 'ɔksidentl /, Tính từ: (thuộc) phương tây; (thuộc) tây Âu; (thuộc) Âu mỹ, Danh... -
Occidentalise
/ ,ɔksi'dentəlaiz /, Ngoại động từ:, -
Occidentalism
/ ,ɔksi'dentəlizm /, danh từ, văn minh phương tây, văn minh Âu tây, Đặc tính tây; đặc tính Âu tây, -
Occidentalist
/ ,ɔksi'dentəlist /, danh từ, người theo văn minh phương tây, -
Occidentality
/ ,ɔksi'dentliti /, Danh từ:, -
Occidentalization
/ ,ɔksi'dentəlai'zeiʃn /, danh từ, -
Occidentalize
/ ,ɔksi'dentəlaiz /, ngoại động từ, tây phương hoá, Âu hoá, Âu tây hoá, -
Occidentally
/ ,ɔksi'dentli /, trạng từ,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
166 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemHouses
2.219 lượt xemMath
2.092 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"