Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ochrodermia

Y học

davàng, da nhợt .

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ochroid

    Tính từ: màu đất son,
  • Ochrometer

    áp kế mao mạch,
  • Ochronosis

    bệnh đất son,
  • Ochrous

    / ´oukrəs /,
  • Ochry

    / ´oukri /, Kỹ thuật chung: ocrơ,
  • Ocimum

    rau húng quế ocimum bacilicum,
  • Ocimum gratissimum

    cây hương nhu trắng,
  • Ocimum sanctum

    cây hương nhu,
  • Ock

    / ɔk /, hậu tố tạo thành danh từ có nghĩa là nhỏ., hillock, cái đồi nhỏ, bullock, con bò nhỏ
  • Oclogyration

    xoay mắt , vận nhãn,
  • Ocotea oil

    dầu ôcotea,
  • Ocr (optical character recognition)

    sự nhận dạng ký tự bằng quang học, sự đoán nhận ký tự bằng quang học,
  • Ocrated concrete

    bêtông được xử lĩ bằng tetrafloruaxilic,
  • Ocrea

    Danh từ, số nhiều .ocreae:,
  • Ocrea-laik

    Tính từ:,
  • Ocreaceous

    Tính từ: dạng bẹ chìa,
  • Ocreae

    Danh từ, số nhiều:,
  • Ocreate

    Tính từ:,
  • Oct

    khổ tám ( octavo),
  • Octa

    / 'ɔktə /, (tương tự octo, oct) hình thái ghép có nghĩa là tám., bát (tiếp đầu ngữ), tám, octahedral, tám mặt, octosyllable, từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top