Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ocr (optical character recognition)

Xây dựng

sự nhận dạng ký tự bằng quang học, sự đoán nhận ký tự bằng quang học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ocrated concrete

    bêtông được xử lĩ bằng tetrafloruaxilic,
  • Ocrea

    Danh từ, số nhiều .ocreae:,
  • Ocrea-laik

    Tính từ:,
  • Ocreaceous

    Tính từ: dạng bẹ chìa,
  • Ocreae

    Danh từ, số nhiều:,
  • Ocreate

    Tính từ:,
  • Oct

    khổ tám ( octavo),
  • Octa

    / 'ɔktə /, (tương tự octo, oct) hình thái ghép có nghĩa là tám., bát (tiếp đầu ngữ), tám, octahedral, tám mặt, octosyllable, từ...
  • Octachord

    / ´ɔktə¸kɔ:d /, tính từ, (âm nhạc) có tám dây (đàn), danh từ, (âm nhạc) đàn tám dây, hệ thống tám nốt,
  • Octachordal

    / ´ɔktə¸kɔ:dl /, tính từ, (âm nhạc) (thuộc) đàn tám dây, (thuộc) hệ thống tám nốt,
  • Octactinal

    Tính từ: có gai tám tia,
  • Octad

    / ´ɔktæd /, Danh từ: nhóm tám, bộ tám, (hoá) nguyên tố hoá trị tám, Hóa...
  • Octadecyl

    thuộc octadexyl,
  • Octagon

    / ´ɔktəgən /, Danh từ: (toán học) hình bát giác; hình tám cạnh, Toán &...
  • Octagon antenna

    ăng ten hình tám cạnh,
  • Octagon bar

    thanh bát giác,
  • Octagon column

    cột tám mặt,
  • Octagon iron

    sắt bát giác,
  • Octagon nut

    đai ốc hình bát giác,
  • Octagonal

    / ɔk'tægənl /, Tính từ: (toán học) tám cạnh, bát giác, Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top